|
- Hàm lượng chất bẩn (%m/m,không vượt quá)
|
- Hàm lượng tro(%m/m,không vượt quá)
|
- Hàm lượng Nitơ(%m/m, không vượt quá)
|
- Hàm lượng chât bay hơi(%m/m, không vượt quá)
|
- Độ dẻo đầu(Po), không nhỏ hơn
|
- Chỉ số duy trì độ dẽo(PRI), không nhỏ hơn
|
|
- TCVN 6089:2004
- (ISO249:1995)
|
- TCVN 6087:2004
- (ISO 247:1990)
|
- TCVN 6091:2004
- (ISO1656:1996)
|
- TCVN 6088:2004)
- (ISO 248:1991)
|
- TCVN
- 6092-2:2004
- (ISO 2007 :1991)
|
- TCVN 6092-1:2004
- (ISO 9230: 1995)
|