SVR 10CV
Thông tin sản phẩm
Cao su SVR 10CV phải đáp ứng các tiêu chí về độ sạch, độ ẩm, hàm lượng chất không hoà tan trong benzen, độ bền kéo, độ gia đình (mooney viscosity), và các yếu tố khác được quy định bởi tiêu chuẩn SVR.
Đặc biệt giá cả cạnh tranh hơn cao su CV50-60 và rất thích hợp cho sản xuất lốp xe sử dụng mùa đông.
Ứng dụng:
Vì cao su 10CV (constant viscosity) tính chất đặc trưng là độ nhớt và độ mềm dẻo không thay đổi nên được các nhà sản xuất ưa chuộng. Tính mềm dẻo rất thuận lợi trong quá trình cán luyện (như năng lượng thấp, sự tương hợp các chất trong hỗn hợp tốt, khả năng bám dính cao) sẽ tạo nên một sản phẩm tốt và đồng đều
Đặc tính kỹ thuật:
Giá: Thỏa thuận
Đóng gói: Được chia làm hai loại:
- Hàng rời không pallet: Đóng trong bao PE, trọng lượng 33,33kg/kiện hoặc 35kg/kiện, 20 - 21 tấn/cont.
- Hàng đóng pallet gỗ và pallet nhựa: Đóng gói trong bao PE, trọng lượng 33.33kg/kiện hoặc 35kg/kiện, 1.2 tấn/pallet - 1.26 tấn/kiện, 19.2 - 20.16 tấn/cont.